Có 2 kết quả:
音軌 yīn guǐ ㄧㄣ ㄍㄨㄟˇ • 音轨 yīn guǐ ㄧㄣ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound track
(2) track number (e.g. on a CD)
(2) track number (e.g. on a CD)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound track
(2) track number (e.g. on a CD)
(2) track number (e.g. on a CD)
Bình luận 0